wrist /rist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cổ tay
cổ tay áo
(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay
Các câu ví dụ:
1. Behind the thicket of shrubs, a purple three-striped crab large as a human wrist appears.
Xem tất cả câu ví dụ về wrist /rist/
1. Behind the thicket of shrubs, a purple three-striped crab large as a human wrist appears.