ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrist


wrist /rist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cổ tay
  cổ tay áo
  (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

Các câu ví dụ:

1. Behind the thicket of shrubs, a purple three-striped crab large as a human wrist appears.


Xem tất cả câu ví dụ về wrist /rist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…