ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ write-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng write-off


write-off /'rait'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự bỏ đi
  đồ bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…