EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
write-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
write-off
write-off /'rait'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự bỏ đi
đồ bỏ đi
← Xem thêm từ write-in
Xem thêm từ write-up →
Từ vựng liên quan
it
of
off
ri
rite
w
writ
write
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…