ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wroth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wroth


wroth /rout/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận
to wax wroth → nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…