ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrought


wrought /rɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work

tính từ


  đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…