EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrought
wrought /rɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work
tính từ
đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
← Xem thêm từ wroth
Xem thêm từ wrung →
Từ vựng liên quan
ou
ought
rough
ugh
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…