ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrung

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrung


wrung /riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vặn, sự vắt, sự bóp
  sự siết chặt (tay...)

ngoại động từ

wrung
  vặn, vắt, bóp
to wring [out] water → vắt nước
to wring [out] clothes → vắt quần áo
  siết chặt
to wring someone's hand → siết chặt tay người nào
to wring one's hands → bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone → làm cho người nào phát khóc
  (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
to wring someone's heart → làm cho ai đau lòng
  (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
to wring consent from somebody → moi ra cho được sự đồng ý của ai
to wring money from (out of) → moi tiền, nặn của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…