EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wry
wry /rai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face
→ nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile
→ cái cười gượng
← Xem thêm từ wrung
Xem thêm từ wryer →
Từ vựng liên quan
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…