ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wysiwyg

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wysiwyg


wysiwyg

Phát âm


Ý nghĩa

  thấy gì được nấy (What You See Is What You Get)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…