EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wynd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wynd
wynd /waind/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) đường phố có cây hai bên
← Xem thêm từ wye
Xem thêm từ wysiwyg →
Từ vựng liên quan
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…