EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wye
wye /wai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ Y
vật chữ Y
← Xem thêm từ wych-hazel
Xem thêm từ wynd →
Từ vựng liên quan
w
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…