ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wych-hazel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wych-hazel


wych-hazel

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thực> cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
  chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…