ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ xmas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng xmas


xmas /'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lễ Nô en
father christmas → ông già Nô en

Các câu ví dụ:

1. Alleys in several neighborhoods are glittering as residents get set to celebrate xmas and the New Year.


2. At the Ho Chi Minh City Cancer Hospital, hospital staff dress up as Santa Claus to give xmas gifts to the children.


Xem tất cả câu ví dụ về xmas /'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…