EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xysters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xysters
xyster /'zistə/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ
(y học) cái róc xương
← Xem thêm từ xyster
Xem thêm từ y →
Từ vựng liên quan
er
st
x
xyster
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…