EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yakked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yakked
yak /jæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bò Tây tạng
← Xem thêm từ yak
Xem thêm từ yakking →
Từ vựng liên quan
ked
y
yak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…