ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yams

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yams


yam /jæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…