EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yankee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yankee
yankee /'jæɳki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Mỹ, người Hoa kỳ
yankee notions
→ máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
yankee Doodle
→ quốc ca Mỹ
← Xem thêm từ yanked
Xem thêm từ yankeefied →
Từ vựng liên quan
an
y
yank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…