ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yaourt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yaourt


yaourt /'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sữa chua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…