EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yaourt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yaourt
yaourt /'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sữa chua
← Xem thêm từ yanks
Xem thêm từ yap →
Từ vựng liên quan
ou
our
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…