ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yaw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yaw


yaw /jɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (yawing)
/'jɔ:iɳ/
  sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

nội động từ


  đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…