EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yip
yip /jip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại
← Xem thêm từ yin
Xem thêm từ yippee →
Từ vựng liên quan
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…