EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yon
yon /jɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
as far as yon tree
→ xa tận cái cây đằng kia
← Xem thêm từ yomp
Xem thêm từ yonder →
Từ vựng liên quan
on
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…