ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yon


yon /jɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
as far as yon tree → xa tận cái cây đằng kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…