EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ywca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ywca
ywca
Phát âm
Ý nghĩa
Hội nữ thanh niên Cơ Đốc (Young Women's Christian Association)
← Xem thêm từ yuppie
Xem thêm từ z →
Từ vựng liên quan
WC
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…