ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zodiac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zodiac


zodiac /'zoudiæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) hoàng đạo

@zodiac
  (thiên văn) hoàng đạo

Các câu ví dụ:

1. According to Vietnam's unique zodiac system, 2016 is the Year of the Rooster.


Xem tất cả câu ví dụ về zodiac /'zoudiæk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…