zodiac /'zoudiæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) hoàng đạo
@zodiac
(thiên văn) hoàng đạo
Các câu ví dụ:
1. According to Vietnam's unique zodiac system, 2016 is the Year of the Rooster.
Xem tất cả câu ví dụ về zodiac /'zoudiæk/
1. According to Vietnam's unique zodiac system, 2016 is the Year of the Rooster.