EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zodiacal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zodiacal
zodiacal /zou'daikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hoàng đạo
zodiacal light
→ ánh sáng hoàng đạo
@zodiacal
(vật lí) (thuộc) hoàng đạo
← Xem thêm từ zodiac
Xem thêm từ zodiacs →
Từ vựng liên quan
ac
cal
iac
od
z
zodiac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…