ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zodiacal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zodiacal


zodiacal /zou'daikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hoàng đạo
zodiacal light → ánh sáng hoàng đạo

@zodiacal
  (vật lí) (thuộc) hoàng đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…