EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zonal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zonal
zonal /'zounl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đới; (thuộc) khu vực
chia thành đới
@zonal
(thuộc) đới, theo đới
← Xem thêm từ zonae
Xem thêm từ zonas →
Từ vựng liên quan
on
z
zona
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…