ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zonal


zonal /'zounl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đới; (thuộc) khu vực
  chia thành đới

@zonal
  (thuộc) đới, theo đới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…