ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zonas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zonas


zona

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều zonae
  (y học) đới; đai; vùng; vành
zona ciliaris →vành lông rung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…