EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zonas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zonas
zona
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều zonae
(y học) đới; đai; vùng; vành
zona ciliaris
→vành lông rung
← Xem thêm từ zonal
Xem thêm từ zonate →
Từ vựng liên quan
as
on
z
zona
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…