EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
-ment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
-ment
-ment
Phát âm
Ý nghĩa
hậu tố tạo danh từ có nghĩa:sự, quá trìnhthái độ, tình trạngsản phẩm, kết quả, nơi
← Xem thêm từ menswear
Xem thêm từ menta →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…