Câu ví dụ:
A can of snails costs 15,000VND ($0.
Nghĩa của câu:Một lon ốc có giá 15.000VNĐ ($ 0.
snails
Ý nghĩa
@snail /sneil/
* danh từ
- con ốc sên, con sên
=to go at the snail's pace (gallop)+ đi chậm như sên
- người chậm như sên
* động từ
- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)