ex. Game, Music, Video, Photography

A nephew of formerU.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nephew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A nephew of formerU.

Nghĩa của câu:

nephew


Ý nghĩa

@nephew /'nevju:/
* danh từ
- cháu trai (con của anh, chị, em)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…