ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phew


phew /fju:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  chào ôi (tỏ ý sốt ruột)
  gớm!, kinh quá!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…