EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phenotypic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phenotypic
phenotypic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem phenotype
← Xem thêm từ phenotypes
Xem thêm từ phew →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
ic
no
not
ot
p
pi
pic
typic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…