EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aard-wolf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aard-wolf
aard-wolf /'ɑ:d,wulf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó sói đất (Nam Phi)
← Xem thêm từ aaa
Xem thêm từ aardvark →
Từ vựng liên quan
a
aa
lf
wo
wolf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…