EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aardwolf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aardwolf
aardwolf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> chó sói đất (Nam Phi)
← Xem thêm từ aardvarks
Xem thêm từ aardwolves →
Từ vựng liên quan
a
aa
lf
wo
wolf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…