ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abate


abate /ə'beit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
to abate a pain → làm dịu đau
  hạ (giá), bớt (giá)
  làm nhụt (nhụt khí...)
  làm cùn (lưỡi dao...)
  thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)
  (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
  (kỹ thuật) ram (thép)

nội động từ


  dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
paint abates → cơn đau dịu đi
storm abates → cơn bão ngớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…