ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abatises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abatises


abatis /'æbətis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều abatis
  (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…