EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abatises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abatises
abatis /'æbətis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều abatis
(quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản
← Xem thêm từ abatised
Xem thêm từ abattoir →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abatis
at
ba
bat
is
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…