EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abed
abed /ə'bed/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở trên giường
to lie abed
→ nằm ở trên giường
← Xem thêm từ abecedaries
Xem thêm từ abele →
Từ vựng liên quan
a
ab
be
bed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…