ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abecedaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abecedaries


abecedaries

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sách vỡ lòng; sách vần
  điều sơ bộ; điều sơ đẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…