EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abecedaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abecedaries
abecedaries
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sách vỡ lòng; sách vần
điều sơ bộ; điều sơ đẳng
← Xem thêm từ abecedarians
Xem thêm từ abed →
Từ vựng liên quan
a
ab
aries
be
ce
cedar
da
ec
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…