EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aberrances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aberrances
aberrance /æ'berəns/ (aberrancy) /æ'berənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lầm lạc
(sinh vật học) sự khác thường
← Xem thêm từ aberrance
Xem thêm từ aberrancies →
Từ vựng liên quan
a
ab
aberrance
an
ance
be
ce
er
err
ra
ran
rance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…