ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aberrancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aberrancy


aberrancy /æ'berəns/ (aberrancy) /æ'berənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lầm lạc
  (sinh vật học) sự khác thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…