EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abloom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abloom
abloom /ə'blu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
đang nở (ra) hoa
← Xem thêm từ ablins
Xem thêm từ abluent →
Từ vựng liên quan
a
ab
bl
bloom
lo
loo
loom
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…