EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abluent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abluent
abluent /'æbluənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rửa sạch, tẩy sạch
danh từ
chất tẩy, thuốc tẩy
← Xem thêm từ abloom
Xem thêm từ ablush →
Từ vựng liên quan
a
ab
bl
blue
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…