EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abolitionise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abolitionise
abolitionise /,æbə'liʃənaiz/ (abolitionise) /,æbə'liʃənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô
← Xem thêm từ abolitionary
Xem thêm từ abolitionism →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
abolition
bo
ion
ionise
is
it
li
lit
ni
on
se
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…