abominable /ə'bɔminəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê tởm, kinh tởm
an abominable crime tội ác ghê tởm → (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
abominable weather → thời tiết rất xấu
an abominable meal → bữa cơm tồi
Các câu ví dụ:
1. CGV, Vietnam's largest cinema chain, was fined VND170 million ($7,400) for licensing the film "abominable" that includes the nine-dash demarcation.
Xem tất cả câu ví dụ về abominable /ə'bɔminəbl/