EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abort
abort /ə'bɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) không phát triển, thui
ngoại động từ
làm sẩy thai, phá thai
@abort
(Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở
← Xem thêm từ aborigines
Xem thêm từ aborted →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
bo
bort
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…