EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abstain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abstain
abstain /əb'stein/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
kiêng, kiêng khem, tiết chế
to abstain from alcohol
→ kiêng rượu
kiêng rượu
(tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)
← Xem thêm từ absquatulate
Xem thêm từ abstained →
Từ vựng liên quan
a
ab
ai
bs
bst
in
st
sta
stain
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…