ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abstemious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abstemious


abstemious /æb'sti:mjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiết chế, có điều độ
  sơ sài, đạm bạc
an abstemiousmeal → bữa ăn đạm bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…