EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abstemiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abstemiously
abstemiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chừng mực, điều độ, tiết độ
← Xem thêm từ abstemious
Xem thêm từ abstemiousness →
Từ vựng liên quan
a
ab
abstemious
bs
bst
em
iou
mi
ou
sl
sly
st
stem
tem
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…