ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abut


abut /ə'bʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
  (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau

@abut
  kề sát; chung biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…