EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abutilon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abutilon
abutilon /ə'bju:tilən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây cối xay
← Xem thêm từ abut
Xem thêm từ abutment →
Từ vựng liên quan
a
ab
abut
but
Ilo
ilo
lo
on
ti
til
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…