ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abutment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abutment


abutment /ə'bʌtmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
  tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…