EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abutments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abutments
abutment /ə'bʌtmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)
← Xem thêm từ abutment
Xem thêm từ abuts →
Từ vựng liên quan
a
ab
abut
abutment
but
en
ent
me
men
nt
tm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…