ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abyss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abyss


abyss /ə'bis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vực sâu, vực thẳm
  biển thẳm
  lòng trái đất; địa ngục

Các câu ví dụ:

1. "The moment my foot hit the ground, it collapsed, dragging me into the abyss with the rubble and two motorbikes," Hoan said.


Xem tất cả câu ví dụ về abyss /ə'bis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…